Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Get through là gì? Ý nghĩa, cách dùng cấu trúc Get through và bài tập
Nội dung

Get through là gì? Ý nghĩa, cách dùng cấu trúc Get through và bài tập

Post Thumbnail

Get through là một phrasal verb trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau như “vượt qua một việc khó khăn nào đó” hay “hành động truyền đạt thông tin cho người khác”.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống cụ thể, bài viết này sẽ giải thích Get through là gì, cách sử dụng và đưa ra các ví dụ minh hoạ dễ hiểu. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Kiến thức trọng tâm

Get through là một phrasal verb trong tiếng Anh có 6 ý nghĩa là:

  • Hoàn Thành Công Việc
  • Liên lạc với ai đó qua điện thoại
  • Vượt qua khó khăn
  • Tiêu thụ nhiều
  • Cố gắng truyền đạt thông tin nào đó
  • Bước vào vòng tiếp theo của cuộc thi

1. Get through là gì?

Get through là một phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là “vượt qua, thành công hoàn thành một việc khó khăn nào đó”.

Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành công việc, liên lạc, vượt qua khó khăn, tiêu thụ hoặc truyền đạt thông tin.

Ví dụ:

  • The team got through a difficult project by working together. (Cả nhóm đã vượt qua một dự án đầy khó khăn bằng cách làm việc cùng nhau.)
  • After weeks of studying hard, she finally got through the final exams with excellent grades. (Sau nhiều tuần học tập chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã vượt qua kỳ thi cuối với điểm số xuất sắc.)

2. Các ý nghĩa và cấu trúc cụ thể của get through

Cụm động từ get through có các ý nghĩa như sau:

Các ý nghĩa của get through
Các ý nghĩa của get through

2.1. Nghĩa 1: Hoàn thành công việc

Cấu trúc: get through with something

Cấu trúc "get through with something" có nghĩa là hoàn thành việc gì đó, thường là một nhiệm vụ, công việc, hoặc trách nhiệm nào đó mà có thể mất thời gian hoặc khó khăn để làm xong.

Ví dụ:

  • I’ll call you when I get through with my work. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành công việc của mình.)

  • He finally got through with his homework after three hours. (Cuối cùng anh ấy đã hoàn thành bài tập sau ba giờ.)

2.2. Nghĩa 2: Liên lạc với ai đó qua điện thoại

Cấu trúc: get through to somebody

Cấu trúc "get through to somebody" có nghĩa là liên lạc và thường được dùng khi bạn cố gắng để kết nối với ai đó qua điện thoại.

Ví dụ:

  • I tried calling the customer service line several times, but I couldn't get through to anyone. (Tôi đã cố gọi đến đường dây chăm sóc khách hàng nhiều lần, nhưng không thể nối máy với ai cả.)
  • After a few attempts, I finally got through to my friend to invite her to the party. (Sau vài lần thử, cuối cùng tôi đã kết nối được với bạn mình để mời cô ấy đến buổi tiệc.)

2.3. Nghĩa 3: Vượt qua khó khăn

Cấu trúc: get through something

“Get through” cũng có nghĩa là vượt qua điều gì đó khó khăn, thành công hoàn thành việc gì đó.

Ví dụ:

  • After the loss of her father, it took her a long time to get through the grief. (Sau khi mất cha, cô ấy phải mất một thời gian dài mới vượt qua được nỗi đau.)
  • The course was extremely challenging, but he managed to get through it. (Khóa học vô cùng khó khăn, nhưng anh ấy đã vượt qua nó thành công.)

2.4. Nghĩa 4: Tiêu thụ nhiều

Cấu trúc: get through something

Chúng ta còn có thể sử dụng get through để chỉ việc sử dụng, tiêu thụ một lượng lớn thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The office gets through a huge amount of paper. (Văn phòng tiêu thụ một lượng lớn giấy mỗi tháng.)
  • Our family usually gets through a lot of bread in a week. (Gia đình chúng tôi thường sử dụng rất nhiều bánh mì trong một tuần.)

2.5. Nghĩa 5: cố gắng truyền đạt thông tin

Cấu trúc: get through to somebody

Trong Tiếng Anh, Get through cũng được dùng để chỉ việc cố gắng truyền đạt thông tin cho ai đó hiểu được điều mình nói, thường được dùng khi bạn gặp khó khăn trong việc làm cho người khác hiểu.

Ví dụ:

  • The teacher found it difficult to get through to some of the students. (Giáo viên cảm thấy khó truyền đạt thông tin đến một số học sinh.)
  • During the meeting, he tried several times to get his point through, but others kept interrupting. (Trong buổi họp, anh ấy đã cố gắng nhiều lần để truyền đạt quan điểm của mình, nhưng liên tục bị người khác ngắt lời.)

2.6. Nghĩa 6: Bước vào vòng tiếp theo của cuộc thi

Cấu trúc: Get through (to something)

Get through còn được dùng để diễn tả việc bước vào vòng tiếp theo của cuộc thi.

Ví dụ:

  • She was thrilled when she got through to the final round of the singing competition. (Cô ấy rất vui mừng khi lọt vào vòng chung kết của cuộc thi hát.)
  • They worked hard and managed to get through to the semi-finals. (Họ đã làm việc chăm chỉ và lọt vào vòng bán kết.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get through

Cùng mở rộng vốn từ vựng của bản thân với những từ đồng nghĩa - trái nghĩa với get through để có nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Pass: Vượt qua, đỗ

Ví dụ: She studied hard and managed to pass all her exams with flying colors. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ và đỗ tất cả các kỳ thi với điểm số xuất sắc.)

  • Qualify: Đủ điều kiện, đạt chuẩn

Ví dụ: He qualified for the national competition after winning the regional round. (Anh ấy đủ điều kiện tham gia cuộc thi quốc gia sau khi chiến thắng vòng khu vực.)

  • Meet: Đáp ứng được yêu cầu, tiêu chuẩn, hoặc kỳ vọng nào đó.

Ví dụ: The new product met all the safety standards. (Sản phẩm mới đã đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn.)

  • Achieve: Đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng.

Ví dụ: Through hard work and determination, she achieved her dream of becoming a doctor. (Bằng sự chăm chỉ và quyết tâm, cô ấy đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.)

  • Accomplish: Hoàn thành, thực hiện thành công)

Ví dụ: They worked together as a team and accomplished the project ahead of schedule. (Họ đã làm việc cùng nhau như một đội và hoàn thành dự án trước thời hạn.)

3.2. Từ trái nghĩa

  • Fail: Thất bại

Ví dụ: Despite his efforts, he failed to get through the final exam. (Dù đã cố gắng, anh ấy không vượt qua được kỳ thi cuối cùng.)

  • Give up: Bỏ cuộc

 Ví dụ: She almost gave up, but her friends encouraged her to keep trying. (Cô ấy suýt bỏ cuộc, nhưng bạn bè đã động viên cô ấy tiếp tục cố gắng.)

  • Struggle: Vật lộn

 Ví dụ: He struggled with his homework and couldn't get through it on time. (Anh ấy vật lộn với bài tập về nhà của mình và không thể hoàn thành nó đúng hạn.)

  • Break down: Sụp đổ, thất bại

Ví dụ: She broke down under the pressure and couldn't get through her presentation. (Cô ấy sụp đổ vì áp lực và không thể hoàn thành bài thuyết trình của mình.)

  • Stall: Ngừng lại, trì hoãn

Ví dụ: The negotiations stalled, and they couldn't get through to an agreement. (Các cuộc đàm phán bị trì hoãn, và họ không thể đi đến một thỏa thuận.)

4. Một số phrasal verb thông dụng với get

Ngoài get through, động từ get còn đi với các giới từ khác để tạo thành các cụm động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau:

Một số phrasal verb thông dụng với get
Một số phrasal verb thông dụng với get
  • Get along (with): Có mối quan hệ tốt và hòa thuận với ai đó.

Ví dụ: She gets along well with her colleagues, making work much more enjoyable. (Cô ấy hòa hợp tốt với đồng nghiệp, khiến công việc trở nên thú vị hơn nhiều.)

  • Get over: Vượt qua một khó khăn, trở ngại hoặc hồi phục sau chuyện gì đó.

Ví dụ: It took him a few weeks to get over the flu, but now he's feeling much better. (Anh ấy mất vài tuần để vượt qua cơn cúm, nhưng giờ thì anh ấy cảm thấy tốt hơn nhiều.)

  • Get by: Xoay sở, sống qua ngày

Ví dụ: Even though money is tight, they manage to get by with what they have. (Dù tiền bạc eo hẹp, họ vẫn xoay sở để sống với những gì mình có.)

  • Get out (of): Thoát ra, tránh phải làm điều gì đó.

Ví dụ: He tried to get out of the meeting by pretending to be sick. (Anh ấy cố gắng tránh buổi họp bằng cách giả vờ ốm.)

  • Get away (with): Làm điều gì sai trái mà không bị bắt hoặc không phải chịu hậu quả.

Ví dụ: The thief managed to get away with the robbery without leaving any evidence. (Tên trộm đã thoát tội sau vụ cướp mà không để lại bất kỳ bằng chứng nào.)

5. Bài tập vận dụng với get through

Sau khi hiểu được get through là gì và cách dùng ra sao, đừng quên làm ngay bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng get through.

  1. Cô ấy đã vượt qua kỳ thi cuối cùng với điểm số cao sau nhiều tuần học tập chăm chỉ.

  2. Mặc dù công việc rất khó khăn, anh ấy vẫn hoàn thành nó đúng hạn.

  3. Chúng tôi đã tiêu thụ rất nhiều nước trong suốt chuyến đi dài.

  4. Tôi đã cố gắng nhiều lần để liên lạc với bạn, cuối cùng tôi cũng nối máy được.

  5. Sau khi mất việc, anh ấy đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhờ sự hỗ trợ từ gia đình.

  6. Đội ngũ đã hoàn thành dự án trước hạn nhờ sự nỗ lực không ngừng nghỉ.

  7. Cô ấy đã vượt qua nỗi đau mất người thân sau một thời gian dài.

  8. Họ đã sử dụng hết số lượng giấy cần thiết trong quá trình chuẩn bị báo cáo.

  9. Mặc dù có rất nhiều khó khăn, nhưng cô ấy đã tìm cách vượt qua và hoàn thành khóa học.

  10. Dù có nhiều trục trặc kỹ thuật, chúng tôi vẫn đã nối máy được với khách hàng.

Đáp án

  1. She got through the final exam with high scores after weeks of hard studying.

  2. Although the work was very challenging, he still got through it on time.

  3. We got through a lot of water during the long trip.

  4. I tried many times to get through to my friend, and I finally did.

  5. After losing his job, he got through the difficult period with support from his family.

  6. The team got through the project ahead of schedule thanks to their relentless effort.

  7. She got through the grief of losing a loved one after a long time.

  8. They got through the amount of paper needed during the report preparation process.

  9. Despite many difficulties, she managed to get through and complete the course.

  10. Even with many technical issues, we still got through to the customer.

Tóm lại, Get through là một cụm từ đa năng với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn thấy kiến thức này là hữu ích, hãy chia sẻ cho những người cùng học Tiếng Anh khác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ